Có 2 kết quả:

隐恶扬善 yǐn è yáng shàn ㄧㄣˇ ㄧㄤˊ ㄕㄢˋ隱惡揚善 yǐn è yáng shàn ㄧㄣˇ ㄧㄤˊ ㄕㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to praise the virtue of sb or sth while concealing their faults

Từ điển Trung-Anh

to praise the virtue of sb or sth while concealing their faults